Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) hôm nay, LTĐ Al-Shabab (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) mới nhất hôm nay

  • 08/02 19:40
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Feiha U20
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/03 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/03 19:00
    Al-Taawon Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 19:00
    Muhayil Youth
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Jeel Youths
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/04 19:00
    Al Wehda (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ettifaq (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/04 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 19:00
    Al-Fath (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al Raed (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al Watan Youth
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Faisaly Harmah Youth
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 08/02 19:40
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Feiha U20
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/03 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/03 19:00
    Al-Taawon Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 19:00
    Muhayil Youth
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Jeel Youths
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/04 19:00
    Al Wehda (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ettifaq (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/04 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/04 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 19:00
    Al-Fath (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al Raed (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al Watan Youth
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Faisaly Harmah Youth
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 16 14 1 1 39 11 28 43 T T T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 12 4 1 44 18 26 40 T B T H T T
3 Al-Hilal (Youth) 18 12 3 3 36 12 24 39 T H T T T B
4 Al-Ittihad (Youth) 18 10 4 4 40 21 19 34 T H T T B H
5 Al-Orubah Youths 19 10 4 5 40 29 11 34 B T H H T T
6 Al-Nasr (Youth) 17 9 2 6 30 28 2 29 B T T T H T
7 Al-Ettifaq (Youth) 18 7 4 7 29 31 -2 25 T B B H T H
8 Al Hazm Youths 16 7 3 6 19 10 9 24 B T T B H T
9 Al-Fath (Youth) 18 6 6 6 14 14 0 24 T T B B B T
10 Al-Jeel Youths 19 7 3 9 30 33 -3 24 B B T H H B
11 Al Wehda (Youth) 19 5 6 8 15 19 -4 21 H H H B B B
12 Muhayil Youth 19 5 5 9 20 32 -12 20 H B B T B B
13 Al-Shabab (Youth) 18 4 6 8 15 28 -13 18 T H B H B T
14 Ohud Medina Youths 19 5 3 11 20 40 -20 18 B B T B T B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 18 5 3 10 26 39 -13 18 T B H B B B
16 Al Raed (Youth) 19 4 4 11 16 26 -10 16 H T B B B T
17 Al Watan Youth 19 3 5 11 16 36 -20 14 H B H B T H
18 Al-Feiha U20 17 2 4 11 15 37 -22 10 B H B B B H