Lịch thi đấu Future FC hôm nay, LTĐ Future FC mới nhất
Lịch thi đấu Future FC mới nhất hôm nay
-
13/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
08/03 02:30ZamalekFuture FC? - ?
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
Lịch thi đấu Future FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
08/03 02:30ZamalekFuture FC? - ?
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation