Lịch thi đấu Minerva Punjab hôm nay, LTĐ Minerva Punjab mới nhất
Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất hôm nay
-
26/12 21:00Minerva PunjabATK Mohun Bagan? - ?Vòng 14
-
05/01 21:00Minerva PunjabKerala Blasters FC? - ?Vòng 15
-
10/01 21:00Northeast UnitedMinerva Punjab? - ?Vòng 16
-
16/01 21:00Minerva PunjabMumbai City? - ?Vòng 17
-
28/01 21:00Minerva PunjabJamshedpur FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:30Minerva PunjabBengaluru? - ?Vòng 20
-
05/02 21:00ATK Mohun BaganMinerva Punjab? - ?Vòng 20
-
10/02 21:00Odisha FCMinerva Punjab? - ?Vòng 21
-
15/02 18:30Chennai TitansMinerva Punjab? - ?Vòng 22
-
22/02 18:30Minerva PunjabEast Bengal? - ?Vòng 23
-
27/02 21:00Minerva PunjabFC Goa? - ?Vòng 24
-
06/03 21:00Hyderabad FCMinerva Punjab? - ?Vòng 25
-
10/03 21:00Mohammedan SCMinerva Punjab? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 21:00Minerva PunjabATK Mohun Bagan? - ?Vòng 14
-
05/01 21:00Minerva PunjabKerala Blasters FC? - ?Vòng 15
-
10/01 21:00Northeast UnitedMinerva Punjab? - ?Vòng 16
-
16/01 21:00Minerva PunjabMumbai City? - ?Vòng 17
-
28/01 21:00Minerva PunjabJamshedpur FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:30Minerva PunjabBengaluru? - ?Vòng 20
-
05/02 21:00ATK Mohun BaganMinerva Punjab? - ?Vòng 20
-
10/02 21:00Odisha FCMinerva Punjab? - ?Vòng 21
-
15/02 18:30Chennai TitansMinerva Punjab? - ?Vòng 22
-
22/02 18:30Minerva PunjabEast Bengal? - ?Vòng 23
-
27/02 21:00Minerva PunjabFC Goa? - ?Vòng 24
-
06/03 21:00Hyderabad FCMinerva Punjab? - ?Vòng 25
-
10/03 21:00Mohammedan SCMinerva Punjab? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | H B T T T T |
2 | Inter Kashi | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H H B T |
3 | Dempo | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | H T T B T B |
4 | Real Kashmir | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H T H B H |
5 | Namdhari FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B B T T H |
6 | Delhi FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B B T H T |
7 | Gokulam Kerala FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H H B H H |
8 | Rajasthan Club | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 | B T B B T H |
9 | Shillong Lajong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 | H B H T H B |
10 | Aizawl FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H T H B B H |
11 | Sreenidi Deccan | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B B |
12 | SC Bengaluru | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs