Lịch thi đấu Minerva Punjab hôm nay, LTĐ Minerva Punjab mới nhất
Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất hôm nay
-
28/01 21:00Minerva PunjabJamshedpur FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:30Minerva PunjabBengaluru? - ?Vòng 20
-
05/02 21:00ATK Mohun BaganMinerva Punjab? - ?Vòng 20
-
10/02 21:00Odisha FCMinerva Punjab? - ?Vòng 21
-
15/02 18:30Chennai TitansMinerva Punjab? - ?Vòng 22
-
22/02 18:30Minerva PunjabEast Bengal? - ?Vòng 23
-
27/02 21:00Minerva PunjabFC Goa? - ?Vòng 24
-
06/03 21:00Hyderabad FCMinerva Punjab? - ?Vòng 25
-
10/03 21:00Mohammedan SCMinerva Punjab? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/01 21:00Minerva PunjabJamshedpur FC? - ?Vòng 19
-
01/02 18:30Minerva PunjabBengaluru? - ?Vòng 20
-
05/02 21:00ATK Mohun BaganMinerva Punjab? - ?Vòng 20
-
10/02 21:00Odisha FCMinerva Punjab? - ?Vòng 21
-
15/02 18:30Chennai TitansMinerva Punjab? - ?Vòng 22
-
22/02 18:30Minerva PunjabEast Bengal? - ?Vòng 23
-
27/02 21:00Minerva PunjabFC Goa? - ?Vòng 24
-
06/03 21:00Hyderabad FCMinerva Punjab? - ?Vòng 25
-
10/03 21:00Mohammedan SCMinerva Punjab? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T B T T |
2 | Namdhari FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T T H T T T |
3 | Inter Kashi | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B T T B T B |
4 | Gokulam Kerala FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 | H H T T B T |
5 | Shillong Lajong FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 13 | T H B T T H |
6 | Real Kashmir | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H B H B H T |
7 | Rajasthan Club | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | B T H T H H |
8 | Dempo | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | B T B B B H |
9 | Sreenidi Deccan | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 11 | B B T H H B |
10 | Aizawl FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 23 | -7 | 9 | B H B B B T |
11 | Delhi FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 9 | H T B H B B |
12 | SC Bengaluru | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | H H B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs