Lịch thi đấu CD Sao Salvador hôm nay, LTĐ CD Sao Salvador mới nhất
Lịch thi đấu CD Sao Salvador mới nhất hôm nay
-
06/10 21:00CD Sao SalvadorWiliete? - ?Vòng 4
-
12/10 22:00Kabuscorp do PalancaCD Sao Salvador? - ?Vòng 5
-
20/10 21:00CD Sao SalvadorSanta Rita FC? - ?Vòng 6
-
26/10 21:00CRD LiboloCD Sao Salvador? - ?Vòng 7
-
03/11 21:00CD Sao SalvadorInterclube Luanda? - ?Vòng 8
-
09/11 21:00Progresso da Lunda SulCD Sao Salvador? - ?Vòng 9
-
17/11 21:00CD Sao SalvadorAcademica Do Lobito? - ?Vòng 10
-
24/11 22:00Primeiro de AgostoCD Sao Salvador? - ?Vòng 11
-
01/12 21:00CD Sao SalvadorSagrada Esperanca? - ?Vòng 12
-
07/12 21:00CarmonaCD Sao Salvador? - ?Vòng 13
-
15/12 22:00CD Sao SalvadorDesportivo Huila? - ?Vòng 14
-
21/12 21:00Isaac de BenguelaCD Sao Salvador? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu CD Sao Salvador mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 21:00CD Sao SalvadorWiliete? - ?Vòng 4
-
12/10 22:00Kabuscorp do PalancaCD Sao Salvador? - ?Vòng 5
-
20/10 21:00CD Sao SalvadorSanta Rita FC? - ?Vòng 6
-
26/10 21:00CRD LiboloCD Sao Salvador? - ?Vòng 7
-
03/11 21:00CD Sao SalvadorInterclube Luanda? - ?Vòng 8
-
09/11 21:00Progresso da Lunda SulCD Sao Salvador? - ?Vòng 9
-
17/11 21:00CD Sao SalvadorAcademica Do Lobito? - ?Vòng 10
-
24/11 22:00Primeiro de AgostoCD Sao Salvador? - ?Vòng 11
-
01/12 21:00CD Sao SalvadorSagrada Esperanca? - ?Vòng 12
-
07/12 21:00CarmonaCD Sao Salvador? - ?Vòng 13
-
15/12 22:00CD Sao SalvadorDesportivo Huila? - ?Vòng 14
-
21/12 21:00Isaac de BenguelaCD Sao Salvador? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu CD Sao Salvador mới nhất ở giải VĐQG Angola
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Bravos do Maquis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
5 | Interclube Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Kabuscorp do Palanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | CRD Libolo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | Academica Do Lobito | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
9 | Carmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T |
10 | CD Sao Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
11 | Luanda CIty | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Isaac de Benguela | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Progresso da Lunda Sul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Santa Rita FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Desportivo Huila | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation