Lịch thi đấu Estoril hôm nay, LTĐ Estoril mới nhất
Lịch thi đấu Estoril mới nhất hôm nay
-
22/03 22:59Cova PiedadeEstoril? - ?Vòng 25
-
06/01 03:30Estrela da AmadoraEstoril? - ?Vòng 17
-
18/01 22:30Santa ClaraEstoril? - ?Vòng 18
-
27/01 01:00EstorilVitoria Guimaraes? - ?Vòng 19
-
03/02 01:00Gil VicenteEstoril? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00EstorilBoavista FC? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Nacional da MadeiraEstoril? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00EstorilRio Ave? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Sporting CPEstoril? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00EstorilSC Farense? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00FC AroucaEstoril? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00EstorilFC Porto? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00FC FamalicaoEstoril? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00EstorilSporting Braga? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00Casa Pia ACEstoril? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00EstorilBenfica? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00MoreirenseEstoril? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00EstorilEstrela da Amadora? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Estoril mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/01 03:30Estrela da AmadoraEstoril? - ?Vòng 17
-
18/01 22:30Santa ClaraEstoril? - ?Vòng 18
-
27/01 01:00EstorilVitoria Guimaraes? - ?Vòng 19
-
03/02 01:00Gil VicenteEstoril? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00EstorilBoavista FC? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Nacional da MadeiraEstoril? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00EstorilRio Ave? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Sporting CPEstoril? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00EstorilSC Farense? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00FC AroucaEstoril? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00EstorilFC Porto? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00FC FamalicaoEstoril? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00EstorilSporting Braga? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00Casa Pia ACEstoril? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00EstorilBenfica? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00MoreirenseEstoril? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00EstorilEstrela da Amadora? - ?Vòng 34
-
22/03 22:59Cova PiedadeEstoril? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu Estoril mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Lịch thi đấu Estoril mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | T T T B B T |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
17 | SC Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H T H B T H |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation