Lịch thi đấu Ismaily hôm nay, LTĐ Ismaily mới nhất
Lịch thi đấu Ismaily mới nhất hôm nay
-
26/12 00:30IsmailySerameka? - ?Vòng 4
-
24/11 22:00IsmailyPetrojet? - ?Vòng 3
-
02/12 01:00EnppiIsmaily? - ?Vòng 4
-
21/12 22:00IsmailyPyramids FC? - ?Vòng 5
-
25/12 22:00IsmailyHaras El Hedoud? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 22:00NBE SCIsmaily? - ?Vòng 8
-
22/01 01:00IsmailySmouha SC? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 11
-
08/02 00:00ZamalekIsmaily? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00El GounahIsmaily? - ?Vòng 13
-
17/02 00:00IsmailyAl Ahly SC? - ?Vòng 14
-
22/02 21:00Al MasryIsmaily? - ?Vòng 15
-
27/02 00:00IsmailyPharco? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00ZED FCIsmaily? - ?Vòng 17
Lịch thi đấu Ismaily mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 00:30IsmailySerameka? - ?Vòng 4
-
24/11 22:00IsmailyPetrojet? - ?Vòng 3
-
02/12 01:00EnppiIsmaily? - ?Vòng 4
-
21/12 22:00IsmailyPyramids FC? - ?Vòng 5
-
25/12 22:00IsmailyHaras El Hedoud? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 22:00NBE SCIsmaily? - ?Vòng 8
-
22/01 01:00IsmailySmouha SC? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 11
-
08/02 00:00ZamalekIsmaily? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00El GounahIsmaily? - ?Vòng 13
-
17/02 00:00IsmailyAl Ahly SC? - ?Vòng 14
-
22/02 21:00Al MasryIsmaily? - ?Vòng 15
-
27/02 00:00IsmailyPharco? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00ZED FCIsmaily? - ?Vòng 17
- Lịch thi đấu Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Pyramids FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | NBE SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Enppi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Pharco | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation