Lịch thi đấu Kazincbarcika hôm nay, LTĐ Kazincbarcika mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 16/03 23:00
    Kazincbarcika
    Tatabanya
    ? - ?
    Vòng 21
  • 30/03 22:00
    Szentlorinc SE
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 22:00
    Kozarmisleny SE
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 22:00
    Bekescsaba
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Kazincbarcika
    FC Ajka
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 22:00
    Szeged Csanad
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 22:00
    Kazincbarcika
    SOROKSAR
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    Budapest Honved
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    Kazincbarcika
    Mezokovesd Zsory
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Kisvarda FC
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 20 12 3 5 40 29 11 39 H H T T T T
2 Kazincbarcika 20 10 7 3 36 16 20 37 H T H H T H
3 Szentlorinc SE 20 9 6 5 26 18 8 33 B T H H T T
4 Vasas 19 9 3 7 27 22 5 30 T B H H T B
5 Kozarmisleny SE 19 8 6 5 29 27 2 30 T T H B B B
6 Szeged Csanad 20 7 8 5 22 18 4 29 B T T B H T
7 Csakvari TK 20 8 4 8 30 31 -1 28 T B T T B T
8 Mezokovesd Zsory 20 6 6 8 25 25 0 24 B T H H T B
9 Gyirmot SE 20 6 6 8 30 33 -3 24 B T H B H H
10 BVSC Zuglo 20 5 9 6 15 18 -3 24 H B B H H B
11 FC Ajka 20 6 6 8 24 30 -6 24 T B B T T B
12 Dafuji cloth MTE 20 6 6 8 28 36 -8 24 T T B B B B
13 SOROKSAR 20 6 5 9 27 31 -4 23 H B H B H B
14 Bekescsaba 20 6 5 9 19 23 -4 23 T H T T B B
15 Budapest Honved 20 6 4 10 27 31 -4 22 T B T T B T
16 Tatabanya 20 6 2 12 20 37 -17 20 B B B B T T