Lịch thi đấu Lugano hôm nay, LTĐ Lugano mới nhất
Lịch thi đấu Lugano mới nhất hôm nay
-
24/11 20:15LuganoFC Zurich? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00ServetteLugano? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00LuzernLugano? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00LuganoLausanne Sports? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00LuganoBasel? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00WinterthurLugano? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuganoFC Sion? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00St. GallenLugano? - ?Vòng 22
-
29/11 03:00LuganoKAA Gent? - ?A
-
13/12 00:45Legia WarszawaLugano? - ?A
-
20/12 03:00LuganoAEP Paphos? - ?A
-
04/12 23:00YverdonLugano? - ?
Lịch thi đấu Lugano mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 03:00LuganoKAA Gent? - ?A
-
13/12 00:45Legia WarszawaLugano? - ?A
-
20/12 03:00LuganoAEP Paphos? - ?A
-
24/11 20:15LuganoFC Zurich? - ?Vòng 15
-
01/12 00:00ServetteLugano? - ?Vòng 16
-
08/12 00:00LuzernLugano? - ?Vòng 17
-
15/12 00:00LuganoLausanne Sports? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00LuganoBasel? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00WinterthurLugano? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuganoFC Sion? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00St. GallenLugano? - ?Vòng 22
-
04/12 23:00YverdonLugano? - ?
- Lịch thi đấu Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Lịch thi đấu Lugano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 15 | 20 | 25 | T T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 21 | 2 | 25 | H T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 20 | H B H H H T |
7 | Lausanne Sports | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | H T T T T B |
8 | FC Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | H T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 11 | T B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs