Lịch thi đấu Martigues hôm nay, LTĐ Martigues mới nhất
Lịch thi đấu Martigues mới nhất hôm nay
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
05/10 01:00AjaccioMartigues? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00MartiguesRodez Aveyron? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00ClermontMartigues? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00MartiguesCaen? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00MartiguesRed Star FC 93? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00AmiensMartigues? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00MartiguesStade Lavallois MFC? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00MartiguesGuingamp? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00TroyesMartigues? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Paris FCMartigues? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00MartiguesClermont? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
Lịch thi đấu Martigues mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 01:00AjaccioMartigues? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00MartiguesRodez Aveyron? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00ClermontMartigues? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00MartiguesCaen? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00MartiguesRed Star FC 93? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00AmiensMartigues? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00MartiguesStade Lavallois MFC? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00MartiguesGuingamp? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00TroyesMartigues? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Paris FCMartigues? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00MartiguesClermont? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MartiguesAmiens? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00USL DunkerqueMartigues? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00MartiguesTroyes? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Stade Lavallois MFCMartigues? - ?Vòng 25
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Martigues mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulogne | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | T H T T T H |
2 | Nancy | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T H T T B H |
3 | Valenciennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T T H H H |
4 | Concarneau | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 12 | B H T T H H |
5 | Orleans US 45 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T B T H H |
6 | Dijon | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B B H T T T |
7 | Sochaux | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T H |
8 | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T H B B T |
9 | Aubagne | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H T B B |
10 | Nimes | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H B T H |
11 | Bourg Peronnas | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | T H B H T B |
12 | FC Rouen | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | B B H H T H |
13 | Versailles 78 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Paris 13 Atletico | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H H B B T |
15 | Chateauroux | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B T B T B |
16 | Villefranche | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | H H B B H H |
17 | Quevilly | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation