Lịch thi đấu St. Polten (W) hôm nay, LTĐ St. Polten (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu St. Polten (W) mới nhất hôm nay

  • 15/02 23:00
    St. Polten Nữ
    LASK Linz (W)
    ? - ?
    Vòng 14
  • 02/03 22:00
    St. Polten Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 10/03 00:00
    Dornbirn Nữ
    St. Polten Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/03 22:00
    St. Polten Nữ
    Union Kleinmunchen Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 24/03 00:00
    Austria Wien Nữ
    St. Polten Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

Lịch thi đấu St. Polten (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu St. Polten (W) mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ

  • 15/02 23:00
    St. Polten Nữ
    LASK Linz (W)
    ? - ?
    Vòng 14
  • 02/03 22:00
    St. Polten Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 10/03 00:00
    Dornbirn Nữ
    St. Polten Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/03 22:00
    St. Polten Nữ
    Union Kleinmunchen Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 24/03 00:00
    Austria Wien Nữ
    St. Polten Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Polten (W) 13 9 3 1 37 6 31 30 T H T T B H
2 Austria Wien (W) 13 8 4 1 27 4 23 28 T H B H T T
3 First Vienna (W) 13 8 2 3 22 17 5 26 T T T T T T
4 Sturm Graz/Stattegg (W) 13 5 4 4 14 11 3 19 H T B H T H
5 Bergheim/Hof (W) 13 3 7 3 7 9 -2 16 H T H H T B
6 Neulengbach (W) 13 4 3 6 12 17 -5 15 B T B B B T
7 Dornbirn (W) 12 3 4 5 11 16 -5 13 B B B T H B
8 Vorderland (W) 12 4 1 7 12 23 -11 13 B T B H B B
9 Union Kleinmunchen (W) 13 4 0 9 12 27 -15 12 B B T T B T
10 LASK Linz (W) 13 2 0 11 13 37 -24 6 B B B B B B

UEFA women qualifying Relegation