Lịch thi đấu Gandzasar Kapan hôm nay, LTĐ Gandzasar Kapan mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất ở giải VĐQG Armenia

  • 21/11 21:00
    FC Avan Academy
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 17
  • 27/11 21:00
    Gandzasar Kapan
    Urartu
    ? - ?
    Vòng 18
  • 30/11 21:00
    FC Pyunik
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/02 21:00
    Gandzasar Kapan
    FK Van Charentsavan
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 21:00
    Ararat Yerevan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/03 21:00
    Gandzasar Kapan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 22
  • 29/03 21:00
    FC Noah
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 23
  • 06/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 24
  • 12/04 20:00
    FK Van Charentsavan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 26
  • 30/04 20:00
    Urartu
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 28
  • 07/05 20:00
    Alashkert
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    Shirak
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 20:00
    FC West Armenia
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 33

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 11 10 1 0 41 12 29 31 T T T T T H
2 FC Syunik 12 10 1 1 35 6 29 31 T B T H T T
3 Lernayin Artsakh 12 7 1 4 34 17 17 22 T H B T T B
4 FC Noah B 11 7 0 4 27 15 12 21 B T T T T T
5 Ararat Yerevan II 11 6 0 5 27 20 7 18 B B T T B T
6 Pyunik B 10 5 1 4 23 20 3 16 T T B T T T
7 Urartu II 10 5 0 5 20 18 2 15 B T B B T T
8 Andranik 12 4 2 6 16 22 -6 14 T T B B B H
9 Shirak Gjumri B 12 4 2 6 23 31 -8 14 B B T B B H
10 Bentonit Idzhevan 11 2 4 5 18 24 -6 10 H B T H B H
11 Ararat-Armenia B 12 3 1 8 21 28 -7 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 10 2 2 6 9 33 -24 8 B B T B T H
13 Nikarm 12 0 1 11 10 58 -48 1 B B B B B B

Upgrade Team