Lịch thi đấu Lernayin Artsakh hôm nay, LTĐ Lernayin Artsakh mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Lernayin Artsakh mới nhất hôm nay

  • 21/04 20:00
    Shirak Gjumri B
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 23
  • 25/04 18:00
    FC West Armenia
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 20:00
    Noravank
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 25
  • 28/04 20:00
    Lernayin Artsakh
    Ararat-Armenia B
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/04 20:00
    Noravank
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    Alashkert B Martuni
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 08/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 28
  • 08/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/09 22:59
    Lernayin Artsakh
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 8
  • 01/10 22:59
    Shirak
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 9
  • 10/10 22:59
    Ararat Yerevan
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 16
  • 11/10 22:59
    FK Van Charentsavan
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/10 22:59
    Lernayin Artsakh
    Noah
    ? - ?
    Vòng 11
  • 18/10 22:59
    Alashkert
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 12
  • 23/10 22:59
    BKMA
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/10 22:59
    Lernayin Artsakh
    Urartu
    ? - ?
    Vòng 14
  • 03/11 20:00
    Lernayin Artsakh
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/11 00:00
    FC Avan Academy
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 17

Lịch thi đấu Lernayin Artsakh mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Lernayin Artsakh mới nhất ở giải VĐQG Armenia

  • 17/09 22:59
    Lernayin Artsakh
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 8
  • 01/10 22:59
    Shirak
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 9
  • 10/10 22:59
    Ararat Yerevan
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 16
  • 11/10 22:59
    FK Van Charentsavan
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/10 22:59
    Lernayin Artsakh
    Noah
    ? - ?
    Vòng 11
  • 18/10 22:59
    Alashkert
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 12
  • 23/10 22:59
    BKMA
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/10 22:59
    Lernayin Artsakh
    Urartu
    ? - ?
    Vòng 14
  • 03/11 20:00
    Lernayin Artsakh
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/11 00:00
    FC Avan Academy
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 17
  • - Lịch thi đấu Lernayin Artsakh mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 21/04 20:00
    Shirak Gjumri B
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 23
  • 25/04 18:00
    FC West Armenia
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 20:00
    Noravank
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 25
  • 28/04 20:00
    Lernayin Artsakh
    Ararat-Armenia B
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/04 20:00
    Noravank
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    Alashkert B Martuni
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/05 20:00
    Ararat Yerevan II
    Lernayin Artsakh
    ? - ?
    Vòng 27
  • 08/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 28
  • 08/05 20:00
    Lernayin Artsakh
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 12 7 0 5 30 22 8 21 B T T B T T
6 Pyunik B 13 6 2 5 28 27 1 20 T T T B T H
7 Urartu II 12 5 2 5 22 20 2 17 B B T T H H
8 Shirak Gjumri B 13 5 2 6 28 31 -3 17 B T B B H T
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team