Lịch thi đấu Wellington Phoenix (W) hôm nay, LTĐ Wellington Phoenix (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Wellington Phoenix (W) mới nhất hôm nay

  • 09/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    WS Wanderers Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 15/03 13:00
    Sydney FC Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Central Coast Mariners (W)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Melbourne City Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/04 12:00
    Canberra United Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/04 11:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Western United Nữ
    ? - ?
    Vòng 23

Lịch thi đấu Wellington Phoenix (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Wellington Phoenix (W) mới nhất ở giải Úc Nữ

  • 09/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    WS Wanderers Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 15/03 13:00
    Sydney FC Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 22/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Central Coast Mariners (W)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 30/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Melbourne City Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/04 12:00
    Canberra United Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/04 11:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Western United Nữ
    ? - ?
    Vòng 23

BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 18 11 7 0 38 17 21 40 T H T T T H
2 Melbourne Victory (W) 17 10 5 2 30 17 13 35 T T H H T T
3 Adelaide United (W) 17 10 3 4 31 21 10 33 T H T T H T
4 Western United (W) 19 7 5 7 31 39 -8 26 T B T H B B
5 Brisbane Roar (W) 17 8 1 8 38 24 14 25 B B T B H B
6 Central Coast Mariners (W) 17 6 6 5 22 18 4 24 H T T H B B
7 Canberra United (W) 16 6 6 4 19 20 -1 24 T H T H H H
8 Wellington Phoenix (W) 17 6 2 9 21 22 -1 20 T B B H B B
9 Perth Glory (W) 18 5 3 10 21 32 -11 18 T B B T B T
10 Newcastle Jets (W) 18 4 5 9 21 39 -18 17 H B B B T T
11 WS Wanderers (W) 17 4 3 10 22 33 -11 15 B B B T T T
12 Sydney FC (W) 17 2 4 11 14 26 -12 10 B B B B T B

Title Play-offs