Lịch thi đấu Stal Rzeszow hôm nay, LTĐ Stal Rzeszow mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Stal Rzeszow mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Stal Rzeszow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Stal Rzeszow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 09/03 23:00
    Stal Rzeszow
    Chrobry Glogow
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 00:00
    Odra Opole
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/03 00:00
    Stal Rzeszow
    Pogon Siedlce
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    LKS Nieciecza
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 26
  • 09/04 23:00
    Stal Rzeszow
    Wisla Plock
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 23:00
    GKS Tychy
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 23:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 23:00
    Ruch Chorzow
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 23:00
    LKS Lodz
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 23:00
    Stal Rzeszow
    Polonia Warszawa
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 23:00
    Znicz Pruszkow
    Stal Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 23:00
    Stal Rzeszow
    Wisla Krakow
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 23 14 6 3 45 17 28 48 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 22 14 6 2 47 20 27 48 T T T H H H
3 Miedz Legnica 23 12 6 5 44 26 18 42 T H H T B B
4 Wisla Plock 22 11 7 4 38 28 10 40 H B T H T T
5 Ruch Chorzow 23 10 6 7 35 29 6 36 T T H B H B
6 Wisla Krakow 22 9 7 6 40 22 18 34 T B H B T H
7 Znicz Pruszkow 23 9 7 7 32 30 2 34 T B T B T T
8 Polonia Warszawa 22 10 4 8 26 24 2 34 T B T H T T
9 Stal Rzeszow 22 9 6 7 36 30 6 33 H B B H T T
10 Gornik Leczna 22 8 9 5 35 29 6 33 H T T H B B
11 GKS Tychy 23 7 11 5 30 24 6 32 T T T T T T
12 LKS Lodz 23 8 7 8 32 25 7 31 B B H B H T
13 Chrobry Glogow 22 5 5 12 20 40 -20 20 H T B H B T
14 Warta Poznan 23 5 5 13 16 38 -22 20 B B B H B B
15 Odra Opole 23 4 8 11 19 47 -28 20 B T H B B H
16 Kotwica Kolobrzeg 22 4 7 11 16 35 -19 19 B T B H B H
17 Stal Stalowa Wola 23 2 8 13 15 40 -25 14 B B H H B H
18 Pogon Siedlce 23 2 5 16 20 42 -22 11 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation