Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola hôm nay, LTĐ Stal Stalowa Wola mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola mới nhất hôm nay

  • 24/11 00:00
    Arka Gdynia
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/12 00:00
    Gornik Leczna
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 18
  • 08/12 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Miedz Legnica
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/02 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/02 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Warta Poznan
    ? - ?
    Vòng 21
  • 02/03 00:00
    Chrobry Glogow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Odra Opole
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 00:00
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/03 00:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 26
  • 09/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 23:00
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 23:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 23:00
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 23:00
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 24/11 00:00
    Arka Gdynia
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/12 00:00
    Gornik Leczna
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 18
  • 08/12 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Miedz Legnica
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/02 00:00
    Kotwica Kolobrzeg
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/02 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Warta Poznan
    ? - ?
    Vòng 21
  • 02/03 00:00
    Chrobry Glogow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    Stal Stalowa Wola
    Odra Opole
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 00:00
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/03 00:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 26
  • 09/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 23:00
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 23:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 23:00
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 23:00
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 18 14 4 0 39 12 27 46 T T T H T T
2 KS Wieczysta Krakow 18 13 3 2 42 10 32 42 T T T H H T
3 Polonia Bytom 18 13 1 4 38 16 22 40 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 18 9 4 5 22 14 8 31 T B T H T T
5 Hutnik Krakow 18 8 5 5 24 30 -6 29 H B T H B T
6 KP Calisia Kalisz 18 8 4 6 18 19 -1 28 H B B T T T
7 Zaglebie Sosnowiec 18 7 5 6 26 28 -2 26 B B B H H T
8 Swit Szczecin 18 6 6 6 25 28 -3 24 H T T H H B
9 Resovia Rzeszow 18 7 3 8 26 30 -4 24 B H B B T B
10 Podbeskidzie Bielsko-Biala 18 6 5 7 22 22 0 23 T T T B T H
11 Wisla Pulawy 17 7 1 9 24 28 -4 22 B B T T B B
12 Skra Czestochowa 17 6 1 10 17 32 -15 19 B B T H T B
13 Olimpia Grudziadz 18 5 3 10 23 26 -3 18 H B B H B B
14 Rekord Bielsko-Biala 18 4 5 9 28 36 -8 17 B B H T H B
15 LKS Lodz II 17 4 5 8 17 29 -12 17 H B T B T H
16 GKS Jastrzebie 18 4 4 10 19 22 -3 16 T H T B B B
17 Zaglebie Lubin B 17 2 6 9 24 32 -8 12 H B B B H T
18 Olimpia Elblag 18 2 5 11 16 36 -20 11 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation