Lịch thi đấu Thes Sport hôm nay, LTĐ Thes Sport mới nhất
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất hôm nay
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 02:30Thes SportCercle Brugge II? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
-
16/02 02:30Thes SportBelisia Bilzen? - ?Vòng 22
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 02:30Thes SportCercle Brugge II? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
-
16/02 02:30Thes SportBelisia Bilzen? - ?Vòng 22
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Gent B | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 31 | B B H H T T |
4 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 25 | B T H H B B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T T H H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B H |
15 | Merelbeke | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 11 | T H B B B H |
16 | KSK Heist | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 8 | B H B H B H |