Lịch thi đấu AVS Futebol SAD hôm nay, LTĐ AVS Futebol SAD mới nhất
Lịch thi đấu AVS Futebol SAD mới nhất hôm nay
-
16/02 22:30Rio AveAVS Futebol SAD? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00AVS Futebol SADSporting CP? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00SC FarenseAVS Futebol SAD? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00AVS Futebol SADFC Arouca? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00FC PortoAVS Futebol SAD? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00FC FamalicaoAVS Futebol SAD? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00Sporting BragaAVS Futebol SAD? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00AVS Futebol SADCasa Pia AC? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00BenficaAVS Futebol SAD? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00AVS Futebol SADBoavista FC? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00Estrela da AmadoraAVS Futebol SAD? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00AVS Futebol SADMoreirense? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu AVS Futebol SAD mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/02 22:30Rio AveAVS Futebol SAD? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00AVS Futebol SADSporting CP? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00SC FarenseAVS Futebol SAD? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00AVS Futebol SADFC Arouca? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00FC PortoAVS Futebol SAD? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00FC FamalicaoAVS Futebol SAD? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00Sporting BragaAVS Futebol SAD? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00AVS Futebol SADCasa Pia AC? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00BenficaAVS Futebol SAD? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00AVS Futebol SADBoavista FC? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00Estrela da AmadoraAVS Futebol SAD? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00AVS Futebol SADMoreirense? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu AVS Futebol SAD mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 21 | 9 | 10 | 2 | 38 | 23 | 15 | 37 | B H H H T B |
2 | Penafiel | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 27 | 5 | 37 | H T H H B B |
3 | SL Benfica B | 21 | 10 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 35 | H T T H B B |
4 | Alverca | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 35 | B H T T T H |
5 | GD Chaves | 21 | 8 | 8 | 5 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T H H H |
6 | SCU Torreense | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 32 | T H H H H B |
7 | Vizela | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 21 | 5 | 31 | T H T H T T |
8 | Viseu | 21 | 8 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 30 | B H B T B H |
9 | Feirense | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 15 | 5 | 30 | H T H B T T |
10 | Uniao Leiria | 21 | 8 | 5 | 8 | 26 | 20 | 6 | 29 | T H B T B H |
11 | Portimonense | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26 | T T T B T B |
12 | Pacos de Ferreira | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 26 | T B T H H T |
13 | Leixoes | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 25 | B H B H H B |
14 | Maritimo | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B B H H H T |
15 | FC Felgueiras | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T B B B T |
16 | Porto B | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 32 | -11 | 18 | B B B H T H |
17 | CD Mafra | 21 | 3 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B B H B H |
18 | Oliveirense | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation