Lịch thi đấu Botev Vratsa hôm nay, LTĐ Botev Vratsa mới nhất
Lịch thi đấu Botev Vratsa mới nhất hôm nay
-
08/02 23:00Septemvri SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00Botev VratsaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Botev VratsaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 24
-
15/03 23:00Ludogorets RazgradBotev Vratsa? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 26
-
02/04 22:00Spartak VarnaBotev Vratsa? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Botev VratsaCSKA Sofia? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Slavia SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Botev VratsaArda? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Botev Vratsa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/02 23:00Septemvri SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00Botev VratsaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Botev VratsaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 24
-
15/03 23:00Ludogorets RazgradBotev Vratsa? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 26
-
02/04 22:00Spartak VarnaBotev Vratsa? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Botev VratsaCSKA Sofia? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Slavia SofiaBotev Vratsa? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Botev VratsaArda? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Botev Vratsa mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs