Lịch thi đấu Musongati FC hôm nay, LTĐ Musongati FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Musongati FC mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Musongati FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Musongati FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi

  • 29/03 18:00
    BS Dynamic
    Musongati FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 06/04 20:00
    Musongati FC
    Moso Sugar Company
    ? - ?
    Vòng 25
  • 13/04 20:00
    Musongati FC
    Le Messager Ngozi
    ? - ?
    Vòng 26
  • 20/04 20:00
    Olympique Star
    Musongati FC
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/04 20:00
    Musongati FC
    Bumamuru
    ? - ?
    Vòng 28
  • 03/05 20:00
    LLB Academic
    Musongati FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/05 20:00
    Musongati FC
    Kayanza Utd
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 23 16 5 2 52 11 41 53 T B H T T T
2 Bumamuru 23 14 8 1 40 15 25 50 T T H H T H
3 Musongati FC 23 12 6 5 37 14 23 42 H T H T T T
4 Olympique Star 23 12 5 6 32 17 15 41 T T B H T T
5 Flambeau du Centre 23 10 10 3 31 20 11 40 T T H H B H
6 Rukinzo FC 23 11 6 6 52 30 22 39 B T H T B T
7 Vitalo 23 10 9 4 37 18 19 39 H T T H T T
8 Ngozi City FC 23 10 6 7 31 26 5 36 B B T T T B
9 Romania Inter Star 23 11 3 9 34 30 4 36 B B H T T B
10 Le Messager Ngozi 23 9 7 7 25 24 1 34 B B B H T B
11 Kayanza Utd 23 7 4 12 29 41 -12 25 B T T B B B
12 Royal Vision 23 6 5 12 24 43 -19 23 T T H B B B
13 BS Dynamic 23 2 9 12 19 42 -23 15 H B H B B T
14 Academie Deira 23 3 4 16 17 47 -30 13 H B T H B B
15 Moso Sugar Company 23 4 1 18 19 60 -41 13 T B B B B B
16 LLB Academic 23 3 0 20 19 60 -41 9 B B B B B T

CAF CL qualifying Relegation