Lịch thi đấu B93 Copenhagen hôm nay, LTĐ B93 Copenhagen mới nhất
Lịch thi đấu B93 Copenhagen mới nhất hôm nay
-
19/08 00:00B93 CopenhagenFA 2000? - ?Vòng 3
-
13/11 19:45FA 2000B93 Copenhagen? - ?Vòng 16
-
05/10 00:00B93 CopenhagenEsbjerg? - ?Vòng 12
-
21/10 00:00VendsysselB93 Copenhagen? - ?Vòng 13
-
28/10 01:00B93 CopenhagenRoskilde? - ?Vòng 14
-
04/11 01:00AC HorsensB93 Copenhagen? - ?Vòng 15
-
11/11 01:00B93 CopenhagenFredericia? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00B93 CopenhagenHobro? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Odense BKB93 Copenhagen? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Kolding FCB93 Copenhagen? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu B93 Copenhagen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 00:00B93 CopenhagenEsbjerg? - ?Vòng 12
-
21/10 00:00VendsysselB93 Copenhagen? - ?Vòng 13
-
28/10 01:00B93 CopenhagenRoskilde? - ?Vòng 14
-
04/11 01:00AC HorsensB93 Copenhagen? - ?Vòng 15
-
11/11 01:00B93 CopenhagenFredericia? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00B93 CopenhagenHobro? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Odense BKB93 Copenhagen? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Kolding FCB93 Copenhagen? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen? - ?Vòng 22
-
19/08 00:00B93 CopenhagenFA 2000? - ?Vòng 3
-
13/11 19:45FA 2000B93 Copenhagen? - ?Vòng 16
- Lịch thi đấu B93 Copenhagen mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
- Lịch thi đấu B93 Copenhagen mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs