Lịch thi đấu BK Avarta hôm nay, LTĐ BK Avarta mới nhất
Lịch thi đấu BK Avarta mới nhất hôm nay
-
05/10 00:30Sundby BKBK Avarta? - ?Vòng 10
-
13/10 18:00BK AvartaVSK Arhus? - ?Vòng 11
-
19/10 18:45FA 2000BK Avarta? - ?Vòng 12
-
27/10 19:00BK AvartaSundby BK? - ?Vòng 13
-
02/11 19:30VSK ArhusBK Avarta? - ?Vòng 14
-
10/11 19:00BK AvartaHolstebro BK? - ?Vòng 15
-
16/11 01:00HolbaekBK Avarta? - ?Vòng 16
-
09/03 19:00BK AvartaBronshoj? - ?Vòng 17
-
15/03 19:00Odder IGFBK Avarta? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00BK AvartaYoung Boys FD? - ?Vòng 19
-
29/03 19:15IF LysengBK Avarta? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00BK AvartaBrabrand? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00NaesbyBK Avarta? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu BK Avarta mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 00:30Sundby BKBK Avarta? - ?Vòng 10
-
13/10 18:00BK AvartaVSK Arhus? - ?Vòng 11
-
19/10 18:45FA 2000BK Avarta? - ?Vòng 12
-
27/10 19:00BK AvartaSundby BK? - ?Vòng 13
-
02/11 19:30VSK ArhusBK Avarta? - ?Vòng 14
-
10/11 19:00BK AvartaHolstebro BK? - ?Vòng 15
-
16/11 01:00HolbaekBK Avarta? - ?Vòng 16
-
09/03 19:00BK AvartaBronshoj? - ?Vòng 17
-
15/03 19:00Odder IGFBK Avarta? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00BK AvartaYoung Boys FD? - ?Vòng 19
-
29/03 19:15IF LysengBK Avarta? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00BK AvartaBrabrand? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00NaesbyBK Avarta? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu BK Avarta mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Brabrand | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T H T |
5 | Naesby | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T T B B B |
6 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
7 | FA 2000 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B H T |
8 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H B H B |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |