Lịch thi đấu Helsingor hôm nay, LTĐ Helsingor mới nhất
Lịch thi đấu Helsingor mới nhất hôm nay
-
26/01 19:00LyngbyHelsingor? - ?
-
29/01 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?
-
05/10 00:00HelsingorFremad Amager? - ?Vòng 10
-
12/10 19:00Middelfart G ogHelsingor? - ?Vòng 11
-
19/10 00:00Fremad AmagerHelsingor? - ?Vòng 12
-
26/10 00:00HelsingorBK Frem? - ?Vòng 13
-
02/11 20:00HelsingorMiddelfart G og? - ?Vòng 14
-
09/11 01:00Nykobing FCHelsingor? - ?Vòng 15
-
16/11 01:00HelsingorIshoj IF? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Skive IKHelsingor? - ?Vòng 17
-
15/03 20:00HelsingorAarhus Fremad? - ?Vòng 18
-
22/03 01:00HIK HellerupHelsingor? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00Thisted FCHelsingor? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00HelsingorNaestved? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Helsingor mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/01 19:00LyngbyHelsingor? - ?
-
29/01 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?
-
05/10 00:00HelsingorFremad Amager? - ?Vòng 10
-
12/10 19:00Middelfart G ogHelsingor? - ?Vòng 11
-
19/10 00:00Fremad AmagerHelsingor? - ?Vòng 12
-
26/10 00:00HelsingorBK Frem? - ?Vòng 13
-
02/11 20:00HelsingorMiddelfart G og? - ?Vòng 14
-
09/11 01:00Nykobing FCHelsingor? - ?Vòng 15
-
16/11 01:00HelsingorIshoj IF? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Skive IKHelsingor? - ?Vòng 17
-
15/03 20:00HelsingorAarhus Fremad? - ?Vòng 18
-
22/03 01:00HIK HellerupHelsingor? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00Thisted FCHelsingor? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00HelsingorNaestved? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Helsingor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Helsingor mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs