Lịch thi đấu Hvidovre IF hôm nay, LTĐ Hvidovre IF mới nhất
Lịch thi đấu Hvidovre IF mới nhất hôm nay
-
03/10 00:00Hvidovre IFKolding FC? - ?
-
07/10 00:00Hvidovre IFKolding FC? - ?Vòng 12
-
21/10 00:00AC HorsensHvidovre IF? - ?Vòng 13
-
28/10 01:00Hvidovre IFVendsyssel? - ?Vòng 14
-
04/11 01:00Hillerod FodboldHvidovre IF? - ?Vòng 15
-
11/11 01:00Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00Hvidovre IFRoskilde? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Hvidovre IFHobro? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Hvidovre IFFredericia? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00EsbjergHvidovre IF? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hvidovre IFOdense BK? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Hvidovre IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/10 00:00Hvidovre IFKolding FC? - ?
-
07/10 00:00Hvidovre IFKolding FC? - ?Vòng 12
-
21/10 00:00AC HorsensHvidovre IF? - ?Vòng 13
-
28/10 01:00Hvidovre IFVendsyssel? - ?Vòng 14
-
04/11 01:00Hillerod FodboldHvidovre IF? - ?Vòng 15
-
11/11 01:00Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00Hvidovre IFRoskilde? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Hvidovre IFHobro? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Hvidovre IFFredericia? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00EsbjergHvidovre IF? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hvidovre IFOdense BK? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Hvidovre IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Lịch thi đấu Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 15 | T H B T H B |
6 | Nordsjaelland | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B H B T |
7 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
8 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
9 | Aalborg | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 10 | 0 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs