Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II hôm nay, LTĐ Dinamo Tbilisi II mới nhất
Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II mới nhất hôm nay
-
30/09 18:30FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 27
-
05/10 18:00FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 28
-
19/10 18:00Dinamo Tbilisi IIKolkheti 1913 Poti? - ?Vòng 29
-
23/10 18:00Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 30
-
27/10 18:00Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo? - ?Vòng 31
-
02/11 17:30Spaeri FCDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 32
-
09/11 18:30Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 33
-
23/11 18:30Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 34
-
30/11 18:30ShturmiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 35
-
07/12 18:00Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 36
-
22/10 18:00Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi? - ?
Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/09 18:30FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 27
-
05/10 18:00FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 28
-
19/10 18:00Dinamo Tbilisi IIKolkheti 1913 Poti? - ?Vòng 29
-
23/10 18:00Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 30
-
27/10 18:00Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo? - ?Vòng 31
-
02/11 17:30Spaeri FCDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 32
-
09/11 18:30Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 33
-
23/11 18:30Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 34
-
30/11 18:30ShturmiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 35
-
07/12 18:00Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 36
-
22/10 18:00Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi? - ?
- Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation