Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti hôm nay, LTĐ FC Kolkheti Poti mới nhất
Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti mới nhất hôm nay
-
01/03 18:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 1
-
05/03 22:00FC TelaviFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 2
-
10/03 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 3
-
16/03 18:00FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo? - ?Vòng 4
-
29/03 18:00FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi? - ?Vòng 5
-
02/04 18:00FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 6
-
06/04 18:00FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 7
-
12/04 18:00Dila GoriFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 8
-
17/04 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Batumi? - ?Vòng 9
Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 18:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 1
-
05/03 22:00FC TelaviFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 2
-
10/03 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 3
-
16/03 18:00FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo? - ?Vòng 4
-
29/03 18:00FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi? - ?Vòng 5
-
02/04 18:00FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 6
-
06/04 18:00FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 7
-
12/04 18:00Dila GoriFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 8
-
17/04 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Batumi? - ?Vòng 9
- Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation