Lịch thi đấu Dordrecht hôm nay, LTĐ Dordrecht mới nhất
Lịch thi đấu Dordrecht mới nhất hôm nay
-
17/07 00:00Helmond SportDordrecht? - ?
-
11/01 02:00Excelsior SBVDordrecht? - ?Vòng 21
-
18/01 02:00DordrechtAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 22
-
25/01 02:00Vitesse ArnhemDordrecht? - ?Vòng 23
-
01/02 02:00DordrechtDe Graafschap? - ?Vòng 24
-
08/02 22:30Helmond SportDordrecht? - ?Vòng 25
-
16/02 22:45DordrechtRoda JC? - ?Vòng 26
-
25/02 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht? - ?Vòng 27
-
01/03 02:00DordrechtEmmen? - ?Vòng 28
-
08/03 02:00SC TelstarDordrecht? - ?Vòng 29
-
11/03 02:00SC CambuurDordrecht? - ?Vòng 31
-
15/03 02:00DordrechtVVV Venlo? - ?Vòng 30
-
30/03 21:45ADO Den HaagDordrecht? - ?Vòng 32
-
05/04 01:00DordrechtJong Ajax (Youth)? - ?Vòng 33
-
12/04 21:30DordrechtDen Bosch? - ?Vòng 34
-
19/04 23:45FC OssDordrecht? - ?Vòng 35
-
26/04 01:00DordrechtMVV Maastricht? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00FC Utrecht (Youth)Dordrecht? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00DordrechtVolendam? - ?Vòng 38
Lịch thi đấu Dordrecht mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 02:00Excelsior SBVDordrecht? - ?Vòng 21
-
18/01 02:00DordrechtAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 22
-
25/01 02:00Vitesse ArnhemDordrecht? - ?Vòng 23
-
01/02 02:00DordrechtDe Graafschap? - ?Vòng 24
-
08/02 22:30Helmond SportDordrecht? - ?Vòng 25
-
16/02 22:45DordrechtRoda JC? - ?Vòng 26
-
25/02 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht? - ?Vòng 27
-
01/03 02:00DordrechtEmmen? - ?Vòng 28
-
08/03 02:00SC TelstarDordrecht? - ?Vòng 29
-
11/03 02:00SC CambuurDordrecht? - ?Vòng 31
-
15/03 02:00DordrechtVVV Venlo? - ?Vòng 30
-
30/03 21:45ADO Den HaagDordrecht? - ?Vòng 32
-
05/04 01:00DordrechtJong Ajax (Youth)? - ?Vòng 33
-
12/04 21:30DordrechtDen Bosch? - ?Vòng 34
-
19/04 23:45FC OssDordrecht? - ?Vòng 35
-
26/04 01:00DordrechtMVV Maastricht? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00FC Utrecht (Youth)Dordrecht? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00DordrechtVolendam? - ?Vòng 38
-
17/07 00:00Helmond SportDordrecht? - ?
- Lịch thi đấu Dordrecht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Lịch thi đấu Dordrecht mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs