Lịch thi đấu Chuncheon Citizen hôm nay, LTĐ Chuncheon Citizen mới nhất
Lịch thi đấu Chuncheon Citizen mới nhất hôm nay
-
11/06 12:00Chuncheon CitizenGoyang FC? - ?Vòng 18
-
06/07 15:00Pocheon FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 17
-
12/07 17:00Chuncheon CitizenYangpyeong? - ?Vòng 18
-
20/07 17:00Yeoju SejongChuncheon Citizen? - ?Vòng 19
-
26/07 17:00Chuncheon CitizenMokpo City? - ?Vòng 20
-
17/08 17:00Ulsan CitizensChuncheon Citizen? - ?Vòng 21
-
23/08 17:00Chuncheon CitizenSiheung City? - ?Vòng 22
-
01/09 14:00Daegu FC IIChuncheon Citizen? - ?Vòng 23
-
07/09 15:00Gyeongju KHNPChuncheon Citizen? - ?Vòng 9
-
15/09 15:00Chuncheon CitizenGangneung City? - ?Vòng 25
-
21/09 17:00Changwon CityChuncheon Citizen? - ?Vòng 26
-
28/09 13:00Chuncheon CitizenHwaseong FC? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Gimhae CityChuncheon Citizen? - ?Vòng 28
-
26/10 12:00Chuncheon CitizenDaejeon Korail? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Paju Citizen FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Chuncheon Citizen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/06 12:00Chuncheon CitizenGoyang FC? - ?Vòng 18
-
06/07 15:00Pocheon FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 17
-
12/07 17:00Chuncheon CitizenYangpyeong? - ?Vòng 18
-
20/07 17:00Yeoju SejongChuncheon Citizen? - ?Vòng 19
-
26/07 17:00Chuncheon CitizenMokpo City? - ?Vòng 20
-
17/08 17:00Ulsan CitizensChuncheon Citizen? - ?Vòng 21
-
23/08 17:00Chuncheon CitizenSiheung City? - ?Vòng 22
-
01/09 14:00Daegu FC IIChuncheon Citizen? - ?Vòng 23
-
07/09 15:00Gyeongju KHNPChuncheon Citizen? - ?Vòng 9
-
15/09 15:00Chuncheon CitizenGangneung City? - ?Vòng 25
-
21/09 17:00Changwon CityChuncheon Citizen? - ?Vòng 26
-
28/09 13:00Chuncheon CitizenHwaseong FC? - ?Vòng 27
-
05/10 12:00Gimhae CityChuncheon Citizen? - ?Vòng 28
-
26/10 12:00Chuncheon CitizenDaejeon Korail? - ?Vòng 29
-
02/11 12:00Paju Citizen FCChuncheon Citizen? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Chuncheon Citizen mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Chuncheon Citizen mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 | 34 | T T T T T B |
2 | Gyeongju KHNP | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 34 | T T H H T H |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Hwaseong FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | B H H T B T |
6 | Daejeon Korail | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H B H B B |
7 | Mokpo City | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T T T T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | B T B B B T |
10 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
11 | Paju Citizen FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B H H |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 | B T T H T T |
14 | Pocheon FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H B B B H T |
15 | Daegu FC II | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 36 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation