Lịch thi đấu Seongnam FC hôm nay, LTĐ Seongnam FC mới nhất
Lịch thi đấu Seongnam FC mới nhất hôm nay
-
08/07 17:30Seongnam FCGyeongnam FC? - ?Vòng 21
-
14/07 17:00Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 22
-
23/07 17:30Seongnam FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 24
-
27/07 17:30Seongnam FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 25
-
12/08 17:30Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 26
-
17/08 17:30Seongnam FCCheonan City? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Seongnam FCFC Anyang? - ?Vòng 28
-
01/09 17:00Busan I ParkSeongnam FC? - ?Vòng 29
-
22/09 14:30Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 31
-
25/09 17:30Bucheon FC 1995Seongnam FC? - ?Vòng 32
-
29/09 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 33
-
05/10 17:00Seongnam FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 34
-
20/10 12:00Seongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 35
-
27/10 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC? - ?Vòng 36
-
30/10 17:30Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 37
-
03/11 14:30Seongnam FCGimpo FC? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Ansan Greeners FCSeongnam FC? - ?Vòng 39
Lịch thi đấu Seongnam FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/07 17:30Seongnam FCGyeongnam FC? - ?Vòng 21
-
14/07 17:00Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 22
-
23/07 17:30Seongnam FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 24
-
27/07 17:30Seongnam FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 25
-
12/08 17:30Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 26
-
17/08 17:30Seongnam FCCheonan City? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Seongnam FCFC Anyang? - ?Vòng 28
-
01/09 17:00Busan I ParkSeongnam FC? - ?Vòng 29
-
22/09 14:30Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 31
-
25/09 17:30Bucheon FC 1995Seongnam FC? - ?Vòng 32
-
29/09 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 33
-
05/10 17:00Seongnam FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 34
-
20/10 12:00Seongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 35
-
27/10 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC? - ?Vòng 36
-
30/10 17:30Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 37
-
03/11 14:30Seongnam FCGimpo FC? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Ansan Greeners FCSeongnam FC? - ?Vòng 39
- Lịch thi đấu Seongnam FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 37 | B T B T H T |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | B H H T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 24 | H T H B T B |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B B B T H |
13 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs