Lịch thi đấu OFI Crete hôm nay, LTĐ OFI Crete mới nhất
Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất hôm nay
-
25/01 22:00OFI CretePanserraikos? - ?Vòng 20
-
01/02 23:00PanathinaikosOFI Crete? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00OFI CretePAOK Saloniki? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00OFI CreteAsteras Tripolis? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00KallitheaOFI Crete? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00OFI CreteLamia? - ?Vòng 25
-
10/03 01:00Olympiakos PiraeusOFI Crete? - ?Vòng 26
-
05/02 21:00OFI CreteAsteras Tripolis? - ?
-
25/02 22:00Asteras TripolisOFI Crete? - ?
Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/01 22:00OFI CretePanserraikos? - ?Vòng 20
-
01/02 23:00PanathinaikosOFI Crete? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00OFI CretePAOK Saloniki? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00OFI CreteAsteras Tripolis? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00KallitheaOFI Crete? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00OFI CreteLamia? - ?Vòng 25
-
10/03 01:00Olympiakos PiraeusOFI Crete? - ?Vòng 26
-
05/02 21:00OFI CreteAsteras Tripolis? - ?
-
25/02 22:00Asteras TripolisOFI Crete? - ?
- Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
9 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs