Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay, LTĐ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất hôm nay

  • 04/08 00:00
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    A
  • 08/08 00:00
    Hapoel Hadera
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    ? - ?
    A
  • 15/08 00:30
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    A

Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải Cúp Toto Israel

  • 04/08 00:00
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    A
  • 08/08 00:00
    Hapoel Hadera
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    ? - ?
    A
  • 15/08 00:30
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    Hapoel Kiryat Shmona
    ? - ?
    A

BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 24 18 4 2 51 17 34 58 T B T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 24 13 7 4 51 28 23 46 H T H H T H
4 Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 14 45 T H H B H T
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 25 6 6 13 22 42 -20 24 B H T B B B
13 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T
14 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs