Lịch thi đấu Super Nova hôm nay, LTĐ Super Nova mới nhất
Lịch thi đấu Super Nova mới nhất hôm nay
-
07/07 18:00Super NovaFK Smiltene BJSS? - ?Vòng 11
-
20/07 17:00Super NovaMarupe? - ?Vòng 12
-
27/07 21:00Ogre UnitedSuper Nova? - ?Vòng 13
-
04/08 20:00Rezekne/BJSSSuper Nova? - ?Vòng 14
-
10/08 17:00Super NovaRiga FC II? - ?Vòng 15
-
17/08 22:59Super NovaSkanstes SK? - ?Vòng 16
-
24/08 20:30Super NovaJDFS Alberts? - ?Vòng 17
-
31/08 18:00Super NovaSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 18
-
15/09 22:00Rigas Futbola skola IISuper Nova? - ?Vòng 19
-
22/09 19:00Super NovaTukums-2000 II? - ?Vòng 20
-
28/09 20:00FK VentspilsSuper Nova? - ?Vòng 21
-
05/10 21:00Super NovaValmieras FK II? - ?Vòng 22
-
19/10 22:59OlaineSuper Nova? - ?Vòng 23
-
27/10 22:59FK Smiltene BJSSSuper Nova? - ?Vòng 24
-
02/11 18:00MarupeSuper Nova? - ?Vòng 25
-
10/11 18:00Super NovaOgre United? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Super Nova mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/07 18:00Super NovaFK Smiltene BJSS? - ?Vòng 11
-
20/07 17:00Super NovaMarupe? - ?Vòng 12
-
27/07 21:00Ogre UnitedSuper Nova? - ?Vòng 13
-
04/08 20:00Rezekne/BJSSSuper Nova? - ?Vòng 14
-
10/08 17:00Super NovaRiga FC II? - ?Vòng 15
-
17/08 22:59Super NovaSkanstes SK? - ?Vòng 16
-
24/08 20:30Super NovaJDFS Alberts? - ?Vòng 17
-
31/08 18:00Super NovaSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 18
-
15/09 22:00Rigas Futbola skola IISuper Nova? - ?Vòng 19
-
22/09 19:00Super NovaTukums-2000 II? - ?Vòng 20
-
28/09 20:00FK VentspilsSuper Nova? - ?Vòng 21
-
05/10 21:00Super NovaValmieras FK II? - ?Vòng 22
-
19/10 22:59OlaineSuper Nova? - ?Vòng 23
-
27/10 22:59FK Smiltene BJSSSuper Nova? - ?Vòng 24
-
02/11 18:00MarupeSuper Nova? - ?Vòng 25
-
10/11 18:00Super NovaOgre United? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Super Nova mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |