Lịch thi đấu Stabaek hôm nay, LTĐ Stabaek mới nhất
Lịch thi đấu Stabaek mới nhất hôm nay
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
27/04 22:00MossStabaek? - ?Vòng 4
-
04/05 19:30StabaekSkeid Oslo? - ?Vòng 5
-
13/05 00:00Asane FotballStabaek? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00StabaekMjondalen IF? - ?Vòng 7
-
24/05 21:00RaufossStabaek? - ?Vòng 8
-
31/05 21:00StabaekKongsvinger? - ?Vòng 9
-
16/06 00:15Aalesund FKStabaek? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00StabaekEgersunds IK? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00Start KristiansandStabaek? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Odd GrenlandStabaek? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00StabaekMoss? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00KongsvingerStabaek? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Ranheim ILStabaek? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00StabaekStart Kristiansand? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Stabaek mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
27/04 22:00MossStabaek? - ?Vòng 4
-
04/05 19:30StabaekSkeid Oslo? - ?Vòng 5
-
13/05 00:00Asane FotballStabaek? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00StabaekMjondalen IF? - ?Vòng 7
-
24/05 21:00RaufossStabaek? - ?Vòng 8
-
31/05 21:00StabaekKongsvinger? - ?Vòng 9
-
16/06 00:15Aalesund FKStabaek? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00StabaekEgersunds IK? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00Start KristiansandStabaek? - ?Vòng 12
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Odd GrenlandStabaek? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00StabaekMoss? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00KongsvingerStabaek? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Ranheim ILStabaek? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00StabaekStart Kristiansand? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Stabaek mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Lịch thi đấu Stabaek mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
2 | Viking | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Brann | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Bodo Glimt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
7 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 3 | B T B B |
10 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
11 | Sandefjord | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
12 | KFUM Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
14 | Ham-Kam | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B |
15 | Molde | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Haugesund | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation