Lịch thi đấu Orbit College hôm nay, LTĐ Orbit College mới nhất
Lịch thi đấu Orbit College mới nhất hôm nay
-
23/02 20:30Orbit CollegeCasric Stars? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30Orbit CollegeVenda? - ?Vòng 20
-
12/03 20:30Maritzburg UnitedOrbit College? - ?Vòng 21
-
16/03 20:30Pretoria UnivOrbit College? - ?Vòng 22
-
29/03 20:30Orbit CollegeHighbury? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30Orbit CollegePretoria Callies? - ?Vòng 24
-
12/04 00:30Cape Town SpursOrbit College? - ?Vòng 25
-
22/04 20:30Hungry LionsOrbit College? - ?Vòng 26
-
27/04 20:00Orbit CollegeKruger United? - ?Vòng 27
-
03/05 20:00Orbit CollegeBaroka FC? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00JDR StarsOrbit College? - ?Vòng 29
-
18/05 20:00Orbit CollegeLeruma United? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Orbit College mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/02 20:30Orbit CollegeCasric Stars? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30Orbit CollegeVenda? - ?Vòng 20
-
12/03 20:30Maritzburg UnitedOrbit College? - ?Vòng 21
-
16/03 20:30Pretoria UnivOrbit College? - ?Vòng 22
-
29/03 20:30Orbit CollegeHighbury? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30Orbit CollegePretoria Callies? - ?Vòng 24
-
12/04 00:30Cape Town SpursOrbit College? - ?Vòng 25
-
22/04 20:30Hungry LionsOrbit College? - ?Vòng 26
-
27/04 20:00Orbit CollegeKruger United? - ?Vòng 27
-
03/05 20:00Orbit CollegeBaroka FC? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00JDR StarsOrbit College? - ?Vòng 29
-
18/05 20:00Orbit CollegeLeruma United? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Orbit College mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 37 | T T T B T T |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 31 | T H H T B H |
4 | Milford | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 29 | H B H T H B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Hungry Lions | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H B H T T |
7 | Black Leopards | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 26 | H B B T B T |
8 | Baroka FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T H H B H |
9 | Pretoria Univ | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T H B T H |
10 | Kruger United | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H T B B H |
11 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
12 | Highbury | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T B T B H |
13 | Pretoria Callies | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 18 | -5 | 20 | B T H T B B |
14 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
15 | Cape Town Spurs | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B T H H B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs