Lịch thi đấu Fukuoka AN (W) hôm nay, LTĐ Fukuoka AN (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Fukuoka AN (W) mới nhất hôm nay

  • 05/10 11:00
    SEISA OSA Rheia Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/10 11:00
    Fukuoka AN Nữ
    FC Imabari Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 19/10 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/10 11:00
    Fukuoka AN Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Fukuoka AN (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Fukuoka AN (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 05/10 11:00
    SEISA OSA Rheia Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 12/10 11:00
    Fukuoka AN Nữ
    FC Imabari Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 19/10 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/10 11:00
    Fukuoka AN Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 18 16 2 0 68 6 62 50 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 18 11 3 4 27 11 16 36 T B T T H T
3 JFA Academy Fukushima (W) 18 10 3 5 38 27 11 33 B T T B B H
4 SEISA OSA Rheia (W) 18 8 3 7 25 24 1 27 H H B T B B
5 Kibi International University (W) 18 8 3 7 20 21 -1 27 T H T T T T
6 Diosa Izumo (W) 18 5 9 4 17 15 2 24 T H H B H H
7 Yamato Sylphid (W) 18 6 5 7 20 27 -7 23 T H B T B H
8 Veertien Mie (W) 18 5 7 6 11 20 -9 22 B T B B T H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 6 2 10 18 29 -11 20 B B T T T B
10 FC Imabari (W) 18 2 8 8 14 31 -17 14 H T H B T B
11 Tsukuba FC (W) 18 3 3 12 8 36 -28 12 B B B B B H
12 Fukuoka AN (W) 18 2 4 12 10 29 -19 10 B B B B B H