Lịch thi đấu INAC (W) hôm nay, LTĐ INAC (W) mới nhất
Lịch thi đấu INAC (W) mới nhất hôm nay
-
06/10 14:00INAC NữNagano Parceiro Nữ? - ?Vòng 4
-
14/10 14:00INAC NữNojima Stella Nữ? - ?Vòng 5
-
20/10 12:00Omiya Ardija NữINAC Nữ? - ?Vòng 6
-
02/11 18:00INAC NữAlbirex Niigata Nữ? - ?Vòng 7
-
10/11 10:00AS Elfen Sayama NữINAC Nữ? - ?Vòng 8
-
16/11 18:00INAC NữNTV Beleza Nữ? - ?Vòng 9
-
24/11 11:00JEF United Ichihara Chiba NữINAC Nữ? - ?Vòng 10
-
09/10 11:00AS Elfen Sayama NữINAC Nữ? - ?C
-
26/10 16:00INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ? - ?C
-
06/11 17:00INAC NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?C
Lịch thi đấu INAC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 14:00INAC NữNagano Parceiro Nữ? - ?Vòng 4
-
14/10 14:00INAC NữNojima Stella Nữ? - ?Vòng 5
-
20/10 12:00Omiya Ardija NữINAC Nữ? - ?Vòng 6
-
02/11 18:00INAC NữAlbirex Niigata Nữ? - ?Vòng 7
-
10/11 10:00AS Elfen Sayama NữINAC Nữ? - ?Vòng 8
-
16/11 18:00INAC NữNTV Beleza Nữ? - ?Vòng 9
-
24/11 11:00JEF United Ichihara Chiba NữINAC Nữ? - ?Vòng 10
-
09/10 11:00AS Elfen Sayama NữINAC Nữ? - ?C
-
26/10 16:00INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ? - ?C
-
06/11 17:00INAC NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?C
- Lịch thi đấu INAC (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Lịch thi đấu INAC (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | INAC (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
4 | NTV Beleza (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | Urawa Red Diamonds (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
7 | Albirex Niigata (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |