Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) hôm nay, LTĐ Vegalta Sendai (W) mới nhất
Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) mới nhất hôm nay
-
22/10 11:00Vegalta Sendai (w)AS Elfen Sayama (w)? - ?A
-
29/10 12:00Nagano Parceiro (w)Vegalta Sendai (w)? - ?A
-
09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ? - ?B
-
26/10 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ? - ?B
-
05/10 11:00Vegalta Sendai NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 4
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 5
-
20/10 12:00Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 6
-
02/11 11:00Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ? - ?Vòng 7
-
09/11 11:00Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?Vòng 8
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 9
-
23/11 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ? - ?Vòng 10
Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 11:00Vegalta Sendai NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 4
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 5
-
20/10 12:00Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 6
-
02/11 11:00Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ? - ?Vòng 7
-
09/11 11:00Vegalta Sendai NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?Vòng 8
-
17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 9
-
23/11 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ? - ?Vòng 10
-
22/10 11:00Vegalta Sendai (w)AS Elfen Sayama (w)? - ?A
-
29/10 12:00Nagano Parceiro (w)Vegalta Sendai (w)? - ?A
-
09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ? - ?B
-
26/10 11:00Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ? - ?B
- Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Lịch thi đấu Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | INAC (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
4 | NTV Beleza (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | Urawa Red Diamonds (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
7 | Albirex Niigata (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |