Lịch thi đấu Yokohama FC hôm nay, LTĐ Yokohama FC mới nhất
Lịch thi đấu Yokohama FC mới nhất hôm nay
-
06/07 16:00Yokohama FCBlaublitz Akita? - ?Vòng 23
-
14/07 16:00Mito HollyhockYokohama FC? - ?Vòng 24
-
03/08 16:00Yokohama FCJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 25
-
10/08 16:00Yokohama FCV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Thespa KusatsuYokohama FC? - ?Vòng 27
-
24/08 16:00Yokohama FCTokushima Vortis? - ?Vòng 28
-
31/08 17:00Montedio YamagataYokohama FC? - ?Vòng 29
-
07/09 17:00Ehime FCYokohama FC? - ?Vòng 30
-
14/09 17:00Yokohama FCVentforet Kofu? - ?Vòng 31
-
21/09 17:00Yokohama FCOita Trinita? - ?Vòng 32
-
28/09 17:00Shimizu S-PulseYokohama FC? - ?Vòng 33
-
06/10 17:00Yokohama FCKagoshima United? - ?Vòng 34
-
19/10 17:00Vegalta SendaiYokohama FC? - ?Vòng 35
-
27/10 18:00Yokohama FCFagiano Okayama? - ?Vòng 36
-
03/11 18:00Yokohama FCTochigi SC? - ?Vòng 37
-
10/11 18:00Renofa YamaguchiYokohama FC? - ?Vòng 38
-
10/07 16:30Sagan TosuYokohama FC? - ?
Lịch thi đấu Yokohama FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/07 16:30Sagan TosuYokohama FC? - ?
-
06/07 16:00Yokohama FCBlaublitz Akita? - ?Vòng 23
-
14/07 16:00Mito HollyhockYokohama FC? - ?Vòng 24
-
03/08 16:00Yokohama FCJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 25
-
10/08 16:00Yokohama FCV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Thespa KusatsuYokohama FC? - ?Vòng 27
-
24/08 16:00Yokohama FCTokushima Vortis? - ?Vòng 28
-
31/08 17:00Montedio YamagataYokohama FC? - ?Vòng 29
-
07/09 17:00Ehime FCYokohama FC? - ?Vòng 30
-
14/09 17:00Yokohama FCVentforet Kofu? - ?Vòng 31
-
21/09 17:00Yokohama FCOita Trinita? - ?Vòng 32
-
28/09 17:00Shimizu S-PulseYokohama FC? - ?Vòng 33
-
06/10 17:00Yokohama FCKagoshima United? - ?Vòng 34
-
19/10 17:00Vegalta SendaiYokohama FC? - ?Vòng 35
-
27/10 18:00Yokohama FCFagiano Okayama? - ?Vòng 36
-
03/11 18:00Yokohama FCTochigi SC? - ?Vòng 37
-
10/11 18:00Renofa YamaguchiYokohama FC? - ?Vòng 38
- Lịch thi đấu Yokohama FC mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Lịch thi đấu Yokohama FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
18 | Sagan Tosu | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 17 | B B B T B B |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation