Lịch thi đấu Concarneau hôm nay, LTĐ Concarneau mới nhất
Lịch thi đấu Concarneau mới nhất hôm nay
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
05/10 00:30ConcarneauChateauroux? - ?Vòng 8
-
19/10 00:30Versailles 78Concarneau? - ?Vòng 9
-
24/10 00:30ConcarneauVillefranche? - ?Vòng 10
-
02/11 01:30SochauxConcarneau? - ?Vòng 11
-
09/11 01:30ConcarneauDijon? - ?Vòng 12
-
23/11 01:30BoulogneConcarneau? - ?Vòng 13
-
07/12 01:30ConcarneauBourg Peronnas? - ?Vòng 14
-
14/12 01:30QuevillyConcarneau? - ?Vòng 15
-
18/01 01:30Le MansConcarneau? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ConcarneauNancy? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30AubagneConcarneau? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ConcarneauOrleans US 45? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30NimesConcarneau? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30ChateaurouxConcarneau? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30ConcarneauVersailles 78? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30VillefrancheConcarneau? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ConcarneauSochaux? - ?Vòng 27
Lịch thi đấu Concarneau mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
05/10 00:30ConcarneauChateauroux? - ?Vòng 8
-
19/10 00:30Versailles 78Concarneau? - ?Vòng 9
-
24/10 00:30ConcarneauVillefranche? - ?Vòng 10
-
02/11 01:30SochauxConcarneau? - ?Vòng 11
-
09/11 01:30ConcarneauDijon? - ?Vòng 12
-
23/11 01:30BoulogneConcarneau? - ?Vòng 13
-
07/12 01:30ConcarneauBourg Peronnas? - ?Vòng 14
-
14/12 01:30QuevillyConcarneau? - ?Vòng 15
-
18/01 01:30Le MansConcarneau? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30ConcarneauNancy? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30AubagneConcarneau? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30ConcarneauOrleans US 45? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30NimesConcarneau? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30ConcarneauValenciennes? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30FC RouenConcarneau? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30ChateaurouxConcarneau? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30ConcarneauVersailles 78? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30VillefrancheConcarneau? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ConcarneauSochaux? - ?Vòng 27
- Lịch thi đấu Concarneau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Concarneau mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
5 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
6 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation