Lịch thi đấu FC Annecy hôm nay, LTĐ FC Annecy mới nhất
Lịch thi đấu FC Annecy mới nhất hôm nay
-
14/03 00:00AvranchesAnnecy? - ?Vòng 25
-
05/10 01:00FC AnnecyRed Star FC 93? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00LorientFC Annecy? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00FC AnnecyStade Lavallois MFC? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00GrenobleFC Annecy? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00FC AnnecyPau FC? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00Rodez AveyronFC Annecy? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00Paris FCFC Annecy? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00FC AnnecyClermont? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00FC AnnecyMetz? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00AjaccioFC Annecy? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00FC AnnecyGuingamp? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00TroyesFC Annecy? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00FC AnnecyUSL Dunkerque? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00AmiensFC Annecy? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Stade Lavallois MFCFC Annecy? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00FC AnnecyCaen? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00FC AnnecyParis FC? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00MetzFC Annecy? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu FC Annecy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 01:00FC AnnecyRed Star FC 93? - ?Vòng 8
-
20/10 00:00LorientFC Annecy? - ?Vòng 9
-
27/10 00:00FC AnnecyStade Lavallois MFC? - ?Vòng 10
-
30/10 01:00GrenobleFC Annecy? - ?Vòng 11
-
03/11 01:00FC AnnecyPau FC? - ?Vòng 12
-
10/11 01:00Rodez AveyronFC Annecy? - ?Vòng 13
-
24/11 01:00Paris FCFC Annecy? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00FC AnnecyClermont? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00FC AnnecyMetz? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00AjaccioFC Annecy? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00FC AnnecyGuingamp? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00TroyesFC Annecy? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00FC AnnecyUSL Dunkerque? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00AmiensFC Annecy? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Stade Lavallois MFCFC Annecy? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00FC AnnecyCaen? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00MartiguesFC Annecy? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00FC AnnecyParis FC? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00MetzFC Annecy? - ?Vòng 26
-
14/03 00:00AvranchesAnnecy? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu FC Annecy mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu FC Annecy mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
5 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
6 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation