Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne hôm nay, LTĐ Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất hôm nay

  • 13/02 20:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Feurs
    ? - ?
  • 21/02 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Angers II
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Bourges FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 23:00
    GFA Rumilly Vallieres
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/02 00:00
    GRACES
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 20
  • 09/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Jura Sud Foot
    ? - ?
    Vòng 21
  • 16/03 00:00
    Marignane Gignac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 22
  • 23/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Saint-Priest
    ? - ?
    Vòng 23
  • 06/04 00:00
    Genets Anglet
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 24
  • 13/04 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Hyeres
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/04 00:00
    Angouleme
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 26
  • 27/04 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 27
  • 04/05 00:00
    GOAL FC
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 28
  • 11/05 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Istres
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 00:00
    FC Bergerac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp

  • 21/02 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Angers II
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Bourges FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 23:00
    GFA Rumilly Vallieres
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/02 00:00
    GRACES
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 20
  • 09/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Jura Sud Foot
    ? - ?
    Vòng 21
  • 16/03 00:00
    Marignane Gignac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 22
  • 23/03 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Saint-Priest
    ? - ?
    Vòng 23
  • 06/04 00:00
    Genets Anglet
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 24
  • 13/04 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Hyeres
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/04 00:00
    Angouleme
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 26
  • 27/04 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Frejus St-Raphael
    ? - ?
    Vòng 27
  • 04/05 00:00
    GOAL FC
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 28
  • 11/05 00:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Istres
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 00:00
    FC Bergerac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    ? - ?
    Vòng 30
  • - Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp

  • 13/02 20:00
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    Feurs
    ? - ?

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 18 12 3 3 28 16 12 39 T T B T B T
2 Fleury Merogis U.S. 16 10 5 1 28 10 18 35 H T H B T T
3 Biesheim 16 8 5 3 28 18 10 29 H H T T T T
4 Balagne 18 8 5 5 31 29 2 29 B T H T B B
5 Chambly FC 18 6 9 3 26 22 4 27 H T T B T H
6 Beauvais 18 7 5 6 16 15 1 26 B T T T T H
7 Thionville FC 18 6 7 5 26 21 5 25 H T B T H T
8 Creteil 17 7 4 6 22 17 5 25 T H B H T B
9 AS Furiani Agliani 18 5 9 4 22 23 -1 24 T H H H B B
10 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
11 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
12 Chantilly 18 4 7 7 19 30 -11 19 H B T B B B
13 Feignies 16 4 5 7 24 22 2 17 B H B B H B
14 ES Wasquehal 17 4 3 10 14 27 -13 15 H H B B T T
15 AS Villers Houlgate 17 2 5 10 14 32 -18 11 B H B B B T
16 Aubervilliers 18 1 7 10 16 27 -11 10 H H B B B T