Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) hôm nay, LTĐ Paris Saint Germain (PSG) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu

  • 10/04 02:00
    PSG
    Aston Villa
    ? - ?
  • 16/04 02:00
    Aston Villa
    PSG
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Ligue 1

  • 05/04 22:00
    PSG
    Angers
    ? - ?
    Vòng 28
  • 20/04 22:00
    PSG
    Le Havre
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/04 01:45
    Nantes
    PSG
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 22:00
    PSG
    Nice
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/05 22:00
    Strasbourg
    PSG
    ? - ?
    Vòng 32
  • 11/05 22:00
    Montpellier
    PSG
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 22:00
    PSG
    AJ Auxerre
    ? - ?
    Vòng 34
  • - Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 25/07 00:00
    PSG
    Orleans US 45
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp

  • 02/04 02:10
    USL Dunkerque
    PSG
    ? - ?

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation