Lịch thi đấu Dundee United (W) hôm nay, LTĐ Dundee United (W) mới nhất
Lịch thi đấu Dundee United (W) mới nhất hôm nay
-
06/10 21:00Dundee United NữSpartans Nữ? - ?Vòng 9
-
13/10 21:00Motherwell NữDundee United Nữ? - ?Vòng 10
-
20/10 21:00Dundee United NữGlasgow City Nữ? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00Hearts NữDundee United Nữ? - ?Vòng 12
-
17/11 22:00Dundee United NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 13
-
24/11 22:00Glasgow Rangers NữDundee United Nữ? - ?Vòng 14
-
11/12 22:00Dundee United NữHibernian Nữ? - ?Vòng 15
-
15/12 22:00Queen's Park (W)Dundee United Nữ? - ?Vòng 16
-
22/12 22:00Glasgow City NữDundee United Nữ? - ?Vòng 17
-
12/01 22:00Dundee United NữMotherwell Nữ? - ?Vòng 18
-
26/01 22:00Partick Thistle NữDundee United Nữ? - ?Vòng 19
-
09/02 22:00Dundee United NữCeltic Nữ? - ?Vòng 20
-
16/02 22:00Spartans NữDundee United Nữ? - ?Vòng 21
-
02/03 22:00Dundee United NữMontrose LFC Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Dundee United (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 21:00Dundee United NữSpartans Nữ? - ?Vòng 9
-
13/10 21:00Motherwell NữDundee United Nữ? - ?Vòng 10
-
20/10 21:00Dundee United NữGlasgow City Nữ? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00Hearts NữDundee United Nữ? - ?Vòng 12
-
17/11 22:00Dundee United NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 13
-
24/11 22:00Glasgow Rangers NữDundee United Nữ? - ?Vòng 14
-
11/12 22:00Dundee United NữHibernian Nữ? - ?Vòng 15
-
15/12 22:00Queen's Park (W)Dundee United Nữ? - ?Vòng 16
-
22/12 22:00Glasgow City NữDundee United Nữ? - ?Vòng 17
-
12/01 22:00Dundee United NữMotherwell Nữ? - ?Vòng 18
-
26/01 22:00Partick Thistle NữDundee United Nữ? - ?Vòng 19
-
09/02 22:00Dundee United NữCeltic Nữ? - ?Vòng 20
-
16/02 22:00Spartans NữDundee United Nữ? - ?Vòng 21
-
02/03 22:00Dundee United NữMontrose LFC Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Dundee United (W) mới nhất ở giải Nữ Scotland
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 51 | 1 | 50 | 21 | T T T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
3 | Celtic (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 19 | T T T H T T |
4 | Hearts (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 38 | 6 | 32 | 18 | B T T T T B |
5 | Hibernian (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 16 | T T H B T B |
6 | Partick Thistle (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 10 | T B H T B T |
7 | Motherwell (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 16 | 24 | -8 | 9 | B B B B B T |
8 | Spartans (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 6 | B B B T B T |
9 | Montrose LFC (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B T B T B |
10 | Queen's Park (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 45 | -39 | 6 | T T B B B B |
11 | Aberdeen (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 31 | -25 | 5 | T B H H B B |
12 | Dundee United (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 43 | -39 | 1 | B B B H B B |