Lịch thi đấu Raith Rovers hôm nay, LTĐ Raith Rovers mới nhất
Lịch thi đấu Raith Rovers mới nhất hôm nay
-
26/02 02:45Airdrie UnitedRaith Rovers? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Raith RoversQueen's Park? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00LivingstonRaith Rovers? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00Raith RoversDunfermline Athletic? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Partick ThistleRaith Rovers? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Hamilton AcademicalRaith Rovers? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Raith RoversAyr United? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Raith RoversAirdrie United? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00FalkirkRaith Rovers? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Raith RoversGreenock Morton? - ?Vòng 35
-
03/05 01:45Queen's ParkRaith Rovers? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Raith Rovers mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/02 02:45Airdrie UnitedRaith Rovers? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Raith RoversQueen's Park? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00LivingstonRaith Rovers? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00Raith RoversDunfermline Athletic? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Partick ThistleRaith Rovers? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Hamilton AcademicalRaith Rovers? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Raith RoversAyr United? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Raith RoversAirdrie United? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00FalkirkRaith Rovers? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Raith RoversGreenock Morton? - ?Vòng 35
-
03/05 01:45Queen's ParkRaith Rovers? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Raith Rovers mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation