Lịch thi đấu Dukla Prague hôm nay, LTĐ Dukla Prague mới nhất
Lịch thi đấu Dukla Prague mới nhất hôm nay
-
19/06 15:00Sparta Praha BDukla Prague? - ?
-
03/07 22:00PardubiceDukla Prague? - ?
-
20/07 22:00Dukla PragueFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 1
-
27/07 22:00Dukla PragueBohemians 1905? - ?Vòng 2
-
03/08 22:00Sparta PrahaDukla Prague? - ?Vòng 3
-
10/08 22:00Dukla PragueBaumit Jablonec? - ?Vòng 4
-
17/08 22:00Hradec KraloveDukla Prague? - ?Vòng 5
-
24/08 22:00Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 6
Lịch thi đấu Dukla Prague mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 22:00Dukla PragueFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 1
-
27/07 22:00Dukla PragueBohemians 1905? - ?Vòng 2
-
03/08 22:00Sparta PrahaDukla Prague? - ?Vòng 3
-
10/08 22:00Dukla PragueBaumit Jablonec? - ?Vòng 4
-
17/08 22:00Hradec KraloveDukla Prague? - ?Vòng 5
-
24/08 22:00Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 6
-
19/06 15:00Sparta Praha BDukla Prague? - ?
-
03/07 22:00PardubiceDukla Prague? - ?
- Lịch thi đấu Dukla Prague mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Dukla Prague mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 29 | 26 | 60 | B T T T H T |
2 | Sigma Olomouc B | 30 | 18 | 3 | 9 | 49 | 38 | 11 | 57 | T T T T T T |
3 | FK MAS Taborsko | 30 | 13 | 10 | 7 | 41 | 26 | 15 | 49 | T B T B H T |
4 | Vyskov | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 38 | 7 | 47 | T B B B H B |
5 | Chrudim | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 48 | 1 | 42 | T H B H B T |
6 | Opava | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | T H B T B T |
7 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 43 | -2 | 40 | T B B T H H |
8 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 34 | 34 | 0 | 39 | B H T H H B |
9 | Brno | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 42 | -1 | 39 | B T B H T H |
10 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 51 | -7 | 39 | B T T H T B |
11 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 7 | 13 | 52 | 58 | -6 | 37 | T H B B H B |
12 | SK Prostejov | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 52 | -10 | 37 | T H T B T T |
13 | Marila Pribram | 30 | 11 | 4 | 15 | 32 | 43 | -11 | 37 | B B B H B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 12 | 10 | 51 | 50 | 1 | 36 | B H T H T B |
15 | Vysocina jihlava | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 46 | -4 | 35 | B H T H B B |
16 | Slavia Kromeriz | 30 | 6 | 7 | 17 | 33 | 53 | -20 | 25 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation