Lịch thi đấu Slavia Kromeriz hôm nay, LTĐ Slavia Kromeriz mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu Slavia Kromeriz mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Slavia Kromeriz mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 26/02 17:00
    Vyskov
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Slavia Kromeriz mới nhất ở giải hạng nhất Séc

  • 18/04 21:00
    Uhersky Brod
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 24
  • 27/04 21:00
    Slavia Kromeriz
    Zlinsko
    ? - ?
    Vòng 25
  • 30/04 22:30
    Frydek-Mistek
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 33
  • 04/05 21:30
    Unicov
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 11/05 21:30
    Slavia Kromeriz
    FC Strani
    ? - ?
    Vòng 27
  • 18/05 22:00
    SC Znojmo
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 28
  • 21/05 22:30
    Slavia Kromeriz
    Slovan Rosice
    ? - ?
    Vòng 34
  • 25/05 22:00
    Unie Hlubina
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/06 22:00
    Slavia Kromeriz
    Trinec
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/06 22:00
    Hodonin Sardice
    Slavia Kromeriz
    ? - ?
    Vòng 31
  • 15/06 22:00
    Slavia Kromeriz
    Slovacko II
    ? - ?
    Vòng 32

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 23 17 6 0 37 10 27 57 T T T T H H
2 Chrudim 23 13 5 5 39 20 19 44 B B T H T T
3 Vyskov 23 9 9 5 24 20 4 36 H T H T H B
4 Viktoria Zizkov 23 9 6 8 38 33 5 33 B B T B H T
5 FK MAS Taborsko 23 8 7 8 26 23 3 31 B T B B T T
6 Lisen 23 7 10 6 23 24 -1 31 T T T B H H
7 Slavia Prague B 23 7 9 7 33 26 7 30 T H H B H H
8 FK Graffin Vlasim 23 6 12 5 34 31 3 30 T B H T H H
9 SK Prostejov 23 7 9 7 26 35 -9 30 T B T B H H
10 Vysocina jihlava 23 6 9 8 27 32 -5 27 T T B T H H
11 Opava 23 7 6 10 25 35 -10 27 H B B T B T
12 Banik Ostrava B 23 7 5 11 29 38 -9 26 T T B T H B
13 Sparta Praha B 23 5 9 9 33 37 -4 24 H B H H B H
14 Brno 23 4 10 9 25 36 -11 22 T B H B H H
15 SK Slovan Varnsdorf 23 5 6 12 27 36 -9 21 B T B T H B
16 Sigma Olomouc B 23 5 6 12 26 36 -10 21 B B H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation