Lịch thi đấu Teplice hôm nay, LTĐ Teplice mới nhất
Lịch thi đấu Teplice mới nhất hôm nay
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
23/11 22:00Sparta PrahaTeplice? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00TepliceSigma Olomouc? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00Slovan LiberecTeplice? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00TepliceSlavia Praha? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00MFK KarvinaTeplice? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00TeplicePardubice? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00TepliceBaumit Jablonec? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00TepliceHradec Kralove? - ?Vòng 30
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
Lịch thi đấu Teplice mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
23/11 22:00Sparta PrahaTeplice? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00TepliceSigma Olomouc? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00Slovan LiberecTeplice? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00TepliceSlavia Praha? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00MFK KarvinaTeplice? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00TeplicePardubice? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00TepliceBaumit Jablonec? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00TepliceHradec Kralove? - ?Vòng 30
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
- Lịch thi đấu Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Teplice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | H T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B B T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | H H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | -7 | 13 | T H T B B T |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs