Lịch thi đấu NK Nafta hôm nay, LTĐ NK Nafta mới nhất
Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất hôm nay
-
30/04 21:00NK PrimorjeNK Nafta? - ?Vòng 17
-
02/05 22:00NK Rudar VelenjeNK Nafta? - ?Vòng 27
-
05/05 21:00NK NaftaNK Fuzinar? - ?Vòng 18
-
09/05 22:00NK NaftaTriglav Gorenjska? - ?Vòng 28
-
14/05 21:00NK BiljeNK Nafta? - ?Vòng 21
-
15/05 22:00NK NaftaRadomlje? - ?Vòng 26
-
15/05 22:00BrdaNK Nafta? - ?Vòng 29
-
19/05 22:00NK NaftaDrava? - ?Vòng 30
-
21/05 22:00Jadran DekaniNK Nafta? - ?Vòng 25
-
25/05 21:00Krsko PosavljeNK Nafta? - ?Vòng 16
-
01/02 23:00NK Mura 05NK Nafta? - ?Vòng 19
-
08/02 23:00NK NaftaRadomlje? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00NK Olimpija LjubljanaNK Nafta? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00NK NaftaNK Primorje? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00FC KoperNK Nafta? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00NK BravoNK Nafta? - ?Vòng 24
-
12/03 23:00NK NaftaDomzale? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00NK Publikum CeljeNK Nafta? - ?Vòng 26
-
29/03 23:00NK NaftaMaribor? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00NK NaftaNK Mura 05? - ?Vòng 28
Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 23:00NK Mura 05NK Nafta? - ?Vòng 19
-
08/02 23:00NK NaftaRadomlje? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00NK Olimpija LjubljanaNK Nafta? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00NK NaftaNK Primorje? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00FC KoperNK Nafta? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00NK BravoNK Nafta? - ?Vòng 24
-
12/03 23:00NK NaftaDomzale? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00NK Publikum CeljeNK Nafta? - ?Vòng 26
-
29/03 23:00NK NaftaMaribor? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00NK NaftaNK Mura 05? - ?Vòng 28
-
30/04 21:00NK PrimorjeNK Nafta? - ?Vòng 17
-
02/05 22:00NK Rudar VelenjeNK Nafta? - ?Vòng 27
-
05/05 21:00NK NaftaNK Fuzinar? - ?Vòng 18
-
09/05 22:00NK NaftaTriglav Gorenjska? - ?Vòng 28
-
14/05 21:00NK BiljeNK Nafta? - ?Vòng 21
-
15/05 22:00NK NaftaRadomlje? - ?Vòng 26
-
15/05 22:00BrdaNK Nafta? - ?Vòng 29
-
19/05 22:00NK NaftaDrava? - ?Vòng 30
-
21/05 22:00Jadran DekaniNK Nafta? - ?Vòng 25
-
25/05 21:00Krsko PosavljeNK Nafta? - ?Vòng 16
- Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 16 | 9 | 6 | 1 | 35 | 19 | 16 | 33 | H T B T H H |
2 | NK Aluminij | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T B T T H |
3 | Tabor Sezana | 16 | 9 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 32 | T T H T T T |
4 | Triglav Gorenjska | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T B T B B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 29 | T T H T H T |
6 | Dravinja | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | H B T T B T |
7 | Bistrica | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 21 | 7 | 25 | H T T H T H |
8 | Jadran Dekani | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | B T B H B B |
9 | ND Beltinci | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | NK Bilje | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T H B H T |
11 | Krka | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 18 | B T H B H B |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 14 | H B T T B T |
13 | MNK FC Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 28 | -14 | 14 | H B T B H B |
14 | NK Rudar Velenje | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13 | T B B B H H |
15 | Drava | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 35 | -21 | 12 | B B B H T B |
16 | Tolmin | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 11 | B T B H B B |