Lịch thi đấu CE Europa hôm nay, LTĐ CE Europa mới nhất
Lịch thi đấu CE Europa mới nhất hôm nay
-
20/12 18:00CE EuropaSaint Chris? - ?
-
09/03 18:00CE EuropaIbiza Islas Pitiusas? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00LleidaCE Europa? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00CE EuropaUE Cornella? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00Sant AndreuCE Europa? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CE EuropaSabadell? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00UE OlotCE Europa? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00CE EuropaUD Alzira? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00Elche CF IlicitanoCE Europa? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00CE EuropaMallorca B? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu CE Europa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/12 18:00CE EuropaSaint Chris? - ?
-
09/03 18:00CE EuropaIbiza Islas Pitiusas? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00LleidaCE Europa? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00CE EuropaUE Cornella? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00Sant AndreuCE Europa? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CE EuropaSabadell? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00UE OlotCE Europa? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00CE EuropaUD Alzira? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00Elche CF IlicitanoCE Europa? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00CE EuropaMallorca B? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu CE Europa mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
- Lịch thi đấu CE Europa mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 25 | 16 | 4 | 5 | 36 | 15 | 21 | 52 | T T B T T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 25 | 15 | 4 | 6 | 35 | 20 | 15 | 49 | B B B T T B |
3 | SD Logrones | 25 | 13 | 7 | 5 | 40 | 22 | 18 | 46 | T B T T T T |
4 | SD Ejea | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 24 | 15 | 45 | H T T T H T |
5 | Teruel | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 43 | H T T T T T |
6 | Utebo FC | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 43 | H T H T T B |
7 | UD Logrones | 25 | 10 | 11 | 4 | 32 | 16 | 16 | 41 | H H T B H B |
8 | Alfaro | 25 | 10 | 6 | 9 | 25 | 31 | -6 | 36 | H H T B H B |
9 | SD Gernika | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 33 | -3 | 32 | T H B T H T |
10 | Real Zaragoza B | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B T |
11 | CD Anguiano | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T T B B B |
12 | Calahorra | 25 | 6 | 11 | 8 | 22 | 27 | -5 | 29 | H H H T H B |
13 | CD Tudelano | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | T H B B H B |
14 | Alaves B | 25 | 6 | 10 | 9 | 18 | 25 | -7 | 28 | B H B T B T |
15 | Barbastro | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 33 | -7 | 26 | H H B B T B |
16 | Real Sociedad C | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B B H B B T |
17 | CD Izarra | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 43 | -20 | 18 | B H B B B B |
18 | CD Subiza | 25 | 5 | 3 | 17 | 22 | 46 | -24 | 18 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs