Lịch thi đấu CF Badalona hôm nay, LTĐ CF Badalona mới nhất
Lịch thi đấu CF Badalona mới nhất hôm nay
-
16/02 02:45Andorra CFCF Badalona? - ?
-
13/01 00:00UD AlziraCF Badalona? - ?Vòng 18
-
20/01 00:00CF BadalonaElche CF Ilicitano? - ?Vòng 19
-
27/01 00:00Mallorca BCF Badalona? - ?Vòng 20
-
03/02 00:00CF BadalonaCE Europa? - ?Vòng 21
-
10/02 00:00SCR Pena DeportivaCF Badalona? - ?Vòng 22
-
17/02 00:00CF BadalonaTerrassa? - ?Vòng 23
-
24/02 00:00CF BadalonaBaleares? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00Valencia CF MestallaCF Badalona? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00CF BadalonaTorrent C.F? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00RCD Espanyol BCF Badalona? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00CF BadalonaAndratks? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00Ibiza Islas PitiusasCF Badalona? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CF BadalonaLleida? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00UE CornellaCF Badalona? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00CF BadalonaSant Andreu? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00SabadellCF Badalona? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00CF BadalonaUE Olot? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu CF Badalona mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/02 02:45Andorra CFCF Badalona? - ?
-
13/01 00:00UD AlziraCF Badalona? - ?Vòng 18
-
20/01 00:00CF BadalonaElche CF Ilicitano? - ?Vòng 19
-
27/01 00:00Mallorca BCF Badalona? - ?Vòng 20
-
03/02 00:00CF BadalonaCE Europa? - ?Vòng 21
-
10/02 00:00SCR Pena DeportivaCF Badalona? - ?Vòng 22
-
17/02 00:00CF BadalonaTerrassa? - ?Vòng 23
-
24/02 00:00CF BadalonaBaleares? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00Valencia CF MestallaCF Badalona? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00CF BadalonaTorrent C.F? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00RCD Espanyol BCF Badalona? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00CF BadalonaAndratks? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00Ibiza Islas PitiusasCF Badalona? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00CF BadalonaLleida? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00UE CornellaCF Badalona? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00CF BadalonaSant Andreu? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00SabadellCF Badalona? - ?Vòng 33
-
04/05 23:00CF BadalonaUE Olot? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu CF Badalona mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu CF Badalona mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 34 | B T H H T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B T |
4 | Tenerife B | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 31 | T T H T H B |
5 | Cacereno | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T H T H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T B T H T |
7 | UB Conquense | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 24 | B B H H T T |
8 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
9 | UD Melilla | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H T T T |
10 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 21 | H H B B B T |
12 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
13 | CD Union Sur Yaiza | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B B B H H B |
14 | Real Madrid C | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H T B B T |
15 | CD Illescas | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 20 | -7 | 17 | B B B T H B |
16 | UD San Sebastian Reyes | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B H B H B |
17 | Mostoles | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 30 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | CD Atletico Paso | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs