Lịch thi đấu Real Madrid (W) hôm nay, LTĐ Real Madrid (W) mới nhất
Lịch thi đấu Real Madrid (W) mới nhất hôm nay
-
05/02 01:00Real Sociedad NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 11
-
08/02 20:00Levante UD NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Real Madrid NữLevante Las Planas Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Athletic Club Bibao NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00Sevilla FC NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 21
-
17/03 01:00Real Madrid NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 22
-
24/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 23
-
31/03 00:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 24
-
14/04 00:00Eibar NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Real Madrid NữReal Betis Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Real Madrid NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Granada CFNữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Real Madrid NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Colegio Aleman Valencia NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Real Madrid (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/02 01:00Real Sociedad NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 11
-
08/02 20:00Levante UD NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Real Madrid NữLevante Las Planas Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Athletic Club Bibao NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00Sevilla FC NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 21
-
17/03 01:00Real Madrid NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 22
-
24/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 23
-
31/03 00:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ? - ?Vòng 24
-
14/04 00:00Eibar NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Real Madrid NữReal Betis Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Real Madrid NữMadrid CFF Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Granada CFNữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Real Madrid NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Colegio Aleman Valencia NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Real Madrid (W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | H B B T H H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T B T H H |
8 | Levante Las Planas (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B B B H H T |
9 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
10 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation